Edge Detection (phát hiện biên) là một trong những bước tiền xử lý cơ bản và quan trọng trong thị giác máy tính. Kỹ thuật này giúp đơn giản hóa việc phân tích ảnh bằng cách giảm đáng kể lượng dữ liệu cần xử lý, đồng thời trích xuất các thông tin và cấu trúc quan trọng từ hình ảnh.
Theo báo cáo của Mordor Intelligence, thị trường thị giác máy tính toàn cầu được dự đoán sẽ đạt 39 tỷ USD vào năm 2029, với tốc độ tăng trưởng CAGR lên tới 17,72%. Trong đó, các kỹ thuật xử lý ảnh như Edge Detection đóng vai trò then chốt, giúp hệ thống máy tính nhận diện và phân tích hình ảnh một cách hiệu quả hơn. Nhờ khả năng xác định ranh giới đối tượng trong ảnh, Edge Detection đang là nền tảng cho nhiều ứng dụng công nghệ hiện đại, từ nhận diện khuôn mặt đến xe tự hành.
Mục lục
Edge Detection là gì?
Edge Detection là kỹ thuật trong xử lý ảnh số, cho phép xác định ranh giới giữa các đối tượng trong ảnh thông qua việc phát hiện sự thay đổi đột ngột về màu sắc, độ sáng hoặc kết cấu. Tương tự như mắt người phân biệt vật thể qua hình dáng và ánh sáng, máy tính sử dụng thuật toán để phân tích những biến đổi cường độ giữa các điểm ảnh. Khi có sự thay đổi lớn, thuật toán sẽ nhận diện đó là một “biên” – tức đường viền của vật thể. Điều này giúp xác định hình dạng và vị trí của các đối tượng trong ảnh, phục vụ nhiều ứng dụng như: nhận diện khuôn mặt, phân tích y tế, hỗ trợ hệ thống lái tự động,…

Cách hoạt động của Edge Detection
Cơ chế hoạt động của Edge Detection dựa trên việc phát hiện sự thay đổi nhanh về cường độ sáng giữa các điểm ảnh lân cận. Các thuật toán phổ biến như Sobel, Prewitt, Canny sẽ quét qua ảnh để tìm các vùng có mức độ thay đổi cao, từ đó xác định đường biên.
Quá trình này thường sử dụng các bộ lọc phát hiện biên để khuếch đại sự khác biệt sáng – tối, giúp làm nổi bật ranh giới giữa các vùng trong ảnh. Đặc biệt, với sự phát triển của thiết bị Edge Computing, Edge Detection có thể được thực hiện trực tiếp trên thiết bị đầu cuối, tối ưu hóa tốc độ xử lý cho các ứng dụng thời gian thực.
Các phương pháp phổ biến trong Edge Detection
1. Sobel Edge Detection
Sobel là một trong những thuật toán phát hiện biên phổ biến nhất. Dựa trên đạo hàm bậc nhất, Sobel sử dụng hai bộ lọc 3×3 theo trục ngang và dọc để xác định sự thay đổi cường độ sáng. Tuy giúp làm mịn ảnh và giảm nhiễu nhỏ, Sobel vẫn dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu trong ảnh đầu vào.
2. Laplacian Edge Detection
Không giống Sobel chỉ phát hiện theo hướng ngang/dọc, Laplacian sử dụng đạo hàm bậc hai để phát hiện biên theo mọi hướng. Tuy nhiên, nó rất nhạy với nhiễu nên thường cần được kết hợp với bộ lọc Gaussian để làm mờ ảnh trước khi xử lý.
3. Prewitt Edge Detection
Prewitt cũng là một kỹ thuật dựa trên đạo hàm, có cấu trúc đơn giản hơn Sobel và xử lý nhanh hơn. Tuy nhiên, khả năng khử nhiễu kém nên phù hợp hơn với các ứng dụng yêu cầu tốc độ nhưng không đòi hỏi độ chính xác cao.
4. Roberts Cross Edge Detection
Đây là một trong những thuật toán phát hiện biên sớm nhất, sử dụng các bộ lọc 2×2 để xác định sự thay đổi cường độ theo đường chéo. Với tốc độ xử lý nhanh, Roberts Cross phù hợp cho các thiết bị IoT hoặc camera có tài nguyên hạn chế.
5. Canny Edge Detection
Canny được xem là một trong những thuật toán phát hiện biên tốt nhất hiện nay. Nó gồm nhiều giai đoạn như làm mờ ảnh, tính gradient, triệt tiêu điểm không cực đại và áp dụng ngưỡng kép để lọc ra biên chính xác. Canny nổi bật với khả năng giữ nét và loại bỏ nhiễu hiệu quả.

Ưu và nhược điểm của Edge Detection
Ưu điểm:
- Trích xuất thông tin cấu trúc: Giúp xác định hình dạng, vị trí và cấu trúc của các vật thể.
- Tiền đề cho trích xuất đặc trưng nâng cao: Như góc, đường viền, phục vụ cho nhận dạng và theo dõi đối tượng.
- Hỗ trợ phân đoạn hình ảnh: Giúp tách ảnh thành các vùng có ý nghĩa khác nhau.
Nhược điểm:
- Dễ nhiễu: Các chi tiết không mong muốn dễ bị nhầm là biên thật.
- Biên không liên tục: Ảnh có độ tương phản thấp dễ gây đứt gãy đường biên.
- Phụ thuộc tham số: Cần tinh chỉnh ngưỡng và bộ lọc để đạt hiệu quả tối ưu.
Ứng dụng của Edge Detection
1. Thị giác máy tính
Edge Detection là nền tảng trong các ứng dụng như nhận diện khuôn mặt, tái tạo ảnh 3D, phát hiện chuyển động,… Nhờ khả năng phát hiện ranh giới đối tượng, kỹ thuật này giúp máy tính “nhìn” và hiểu thế giới giống như con người.
2. Chẩn đoán hình ảnh y tế
Kỹ thuật phát hiện biên giúp làm rõ ranh giới giữa các mô, cơ quan hoặc khối u trong ảnh y khoa (X-quang, MRI, CT), giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.
3. Công nghệ xe tự lái
Edge Detection giúp nhận diện làn đường, biển báo và chướng ngại vật, đảm bảo hệ thống điều hướng và xử lý tình huống nhanh chóng, chính xác.
4. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
Trong các phần mềm như Photoshop, Edge Detection hỗ trợ chọn vùng ảnh chính xác, làm sắc nét chi tiết, tách nền và nâng cao chất lượng chỉnh sửa.

Edge Detection là một kỹ thuật quan trọng và không thể thiếu trong xử lý ảnh hiện đại. Với khả năng xác định ranh giới đối tượng, nó trở thành nền tảng cho hàng loạt ứng dụng thị giác máy tính, y tế, giao thông thông minh,… Trong bối cảnh AI và thị giác máy tiếp tục phát triển, các thuật toán phát hiện biên sẽ ngày càng được tối ưu và mở rộng ứng dụng thực tiễn hơn nữa.



